Lệnh trong Minecraft là các câu lệnh mà người chơi có thể nhập vào trong trò chơi để thực hiện các hành động cụ thể như xây dựng, điều chỉnh thế giới, hoặc tương tác với các thực thể khác trong trò chơi. Các lệnh này có thể được nhập vào trong hộp chat hoặc thông qua giao diện dòng lệnh trong chế độ Creative hoặc thông qua hệ thống Command block.

Danh sách 30 lệnh cơ bản

  • /help [lệnh]: Hiển thị trợ giúp cho một lệnh cụ thể hoặc danh sách các lệnh có sẵn.
  • /gamemode [0/1/2/3]: Đổi chế độ trò chơi (Survival, Creative, Adventure, Spectator).
  • /give [tên người chơi] [tên vật phẩm] [số lượng] [metadata]: Cho người chơi vật phẩm.
  • /kill [tên người chơi]: Giết người chơi.
  • /tp [tên người chơi] [đích đến]: Di chuyển người chơi đến một vị trí khác.
  • /spawnpoint [tên người chơi] [tọa độ x] [tọa độ y] [tọa độ z]: Đặt điểm spawn cho người chơi.
  • /weather
    : Điều chỉnh thời tiết.
  • /time set [số]: Đặt thời gian trong trò chơi.
  • /enchant [tên người chơi] [tên hiệu ứng] [cấp độ]: Enchant vật phẩm cho người chơi.
  • /xp [số lượng] [tên người chơi]: Tăng điểm kinh nghiệm cho người chơi.
  • /effect [tên người chơi] [tên hiệu ứng] [thời gian] [cấp độ]: Áp dụng hiệu ứng lên người chơi.
  • /gamerule [tên quy tắc] [giá trị]: Thay đổi quy tắc trò chơi.
  • /scoreboard: Quản lý bảng điểm.
  • /fill [tọa độ x1] [tọa độ y1] [tọa độ z1] [tọa độ x2] [tọa độ y2] [tọa độ z2] [khối cụ thể]: Điền một khu vực với một loại khối.
  • /summon [tên đối tượng] [tọa độ x] [tọa độ y] [tọa độ z]: Tạo ra một đối tượng mới.
  • /difficulty [dễ/bình thường/khó]: Đặt độ khó cho trò chơi.
  • /setworldspawn [tọa độ x] [tọa độ y] [tọa độ z]: Đặt điểm spawn cho thế giới.
  • /seed: Hiển thị mã seed của thế giới hiện tại.
  • /say [nội dung]: Gửi thông điệp đến tất cả người chơi trong trò chơi.
  • /msg [tên người chơi] [nội dung]: Gửi tin nhắn riêng tới một người chơi khác.
  • /me [hành động]: Hiển thị một hành động trong dạng tin nhắn đặc biệt.
  • /whitelist [add/remove/on/off/list]: Quản lý danh sách trắng, cho phép chỉ những người chơi có tên trong danh sách này mới có thể tham gia vào máy chủ.
  • /ban [tên người chơi]: Cấm một người chơi khỏi máy chủ.
  • /kick [tên người chơi] [lý do]: Đá một người chơi ra khỏi máy chủ.
  • /pardon [tên người chơi]: Gỡ cấm một người chơi khỏi máy chủ.
  • /op [tên người chơi]: Cấp quyền quản trị viên cho một người chơi.
  • /deop [tên người chơi]: Thu hồi quyền quản trị viên của một người chơi.
  • /worldborder [add/set]: Điều chỉnh biên giới của thế giới.
  • /title [tên người chơi] [title/subtitle/actionbar] [nội dung]: Hiển thị tiêu đề, phụ tiêu đề hoặc thanh hành động (action bar) trên màn hình của một người chơi.
  • /locate [cấu trúc]: Xác định vị trí của một cấu trúc như làm hang động, ngôi làng, hay đảo đá.

Những lệnh cơ bản dành cho người mới

Sử dụng lệnh /help

Lệnh /help [lệnh] là một trong những lệnh cơ bản và quan trọng nhất trong Minecraft. Nó cho phép bạn hiển thị trợ giúp chi tiết cho một lệnh cụ thể hoặc xem danh sách các lệnh có sẵn trong trò chơi. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tìm hiểu về cách sử dụng một lệnh nào đó hoặc tìm kiếm các lệnh khác để sử dụng.

Ví dụ, nếu bạn muốn biết cách sử dụng lệnh /give, chỉ cần gõ /help give và Minecraft sẽ hiển thị các thông tin chi tiết về lệnh này, bao gồm cách sử dụng, các tham số và các ví dụ.

Thay đổi chế độ chơi

Lệnh /gamemode [0/1/2/3] cho phép bạn thay đổi chế độ chơi của mình. Các chế độ chơi bao gồm:

  • Chế độ Sinh Tồn (Survival mode): /gamemode 0
  • Chế độ Sáng Tạo (Creative mode): /gamemode 1
  • Chế độ Phiêu Lưu (Adventure mode): /gamemode 2
  • Chế độ Quan Sát (Spectator mode): /gamemode 3

Việc thay đổi chế độ chơi sẽ ảnh hưởng đến các khả năng và giới hạn của bạn trong trò chơi, như khả năng khai thác tài nguyên, xây dựng và tương tác với môi trường.

Nhận vật phẩm

Lệnh /give [tên người chơi] [tên vật phẩm] [số lượng] [metadata] cho phép bạn tạo ra và gửi các vật phẩm cho người chơi. Bạn có thể sử dụng tên hoặc ID của vật phẩm để chỉ định loại vật phẩm cần nhận. Ngoài ra, bạn cũng có thể chỉ định số lượng và metadata (các thông tin bổ sung về vật phẩm) nếu cần.

Ví dụ, lệnh /give HoangNam minecraft:diamond 5 sẽ cho phép người chơi “HoangNam” nhận 5 viên kim cương.

Giết người chơi

Lệnh /kill [tên người chơi] cho phép bạn giết một người chơi khác. Người chơi bị giết sẽ bị trả về điểm spawn và mất tất cả các vật phẩm trong túi.

Lưu ý rằng việc sử dụng lệnh này cần được thực hiện cẩn thận và chỉ trong những trường hợp cần thiết, ví dụ như trong chế độ PvP (Player vs Player) hoặc khi người chơi bị mắc kẹt ở một nơi nguy hiểm.

Di chuyển người chơi

Lệnh /tp [tên người chơi] [đích đến] cho phép bạn di chuyển người chơi đến một vị trí khác trong thế giới Minecraft. Bạn có thể sử dụng tọa độ x, y, z hoặc tên của người chơi khác làm điểm đến.

Ví dụ, lệnh /tp HoangNam 100 64 -200 sẽ di chuyển người chơi “HoangNam” đến vị trí có tọa độ x=100, y=64, z=-200.

Lệnh tọa độ thời gian Enchant điểm kinh nghiệm

Đặt điểm spawn

Lệnh /spawnpoint [tên người chơi] [tọa độ x] [tọa độ y] [tọa độ z] cho phép bạn đặt điểm spawn cho người chơi. Khi người chơi chết, họ sẽ được hồi sinh tại điểm spawn này.

Ví dụ, lệnh /spawnpoint HoangNam 0 64 0 sẽ đặt điểm spawn của người chơi “HoangNam” tại tọa độ x=0, y=64, z=0.

Thay đổi thời tiết

Lệnh /weather

 cho phép bạn điều chỉnh thời tiết trong trò chơi. Bạn có thể chọn giữa ba tùy chọn:

  • Trời trong: /weather clear
  • Mưa: /weather rain
  • Mưa và sấm sét: /weather thunder

Việc thay đổi thời tiết có thể ảnh hưởng đến các hoạt động và trải nghiệm của người chơi trong trò chơi.

Điều chỉnh thời gian

Lệnh /time set [số] cho phép bạn đặt thời gian trong trò chơi. Số được sử dụng là số ngày trong một chu kỳ 24 giờ, với 0 là ban đêm, 6000 là buổi sáng, 12000 là trưa và 18000 là chiều tối.

Ví dụ, lệnh /time set 6000 sẽ đặt thời gian trong trò chơi về buổi sáng.

Enchant vật phẩm

Lệnh /enchant [tên người chơi] [tên hiệu ứng] [cấp độ] cho phép bạn enchant các vật phẩm cho người chơi. Bạn có thể chỉ định tên hiệu ứng và cấp độ của hiệu ứng.

Ví dụ, lệnh /enchant HoangNam minecraft:sharpness 5 sẽ enchant vũ khí của người chơi “HoangNam” với hiệu ứng Sharpness cấp độ 5.

Tăng điểm kinh nghiệm

Lệnh /xp [số lượng] [tên người chơi] cho phép bạn tăng điểm kinh nghiệm cho người chơi. Bạn có thể chỉ định số lượng điểm kinh nghiệm cần tăng.

Ví dụ, lệnh /xp 1000 HoangNam sẽ tăng 1000 điểm kinh nghiệm cho người chơi “HoangNam”.

Lệnh hiệu ứng quy tắc bẳng điểm triệu hồi

Áp dụng hiệu ứng

Lệnh /effect [tên người chơi] [tên hiệu ứng] [thời gian] [cấp độ] cho phép bạn áp dụng các hiệu ứng lên người chơi. Bạn có thể chỉ định tên hiệu ứng, thời gian hiệu lực (tính bằng giây) và cấp độ của hiệu ứng.

Ví dụ, lệnh /effect HoangNam minecraft:speed 60 2 sẽ áp dụng hiệu ứng Tăng Tốc cấp độ 2 với thời gian hiệu lực là 60 giây cho người chơi “HoangNam”.

Thay đổi quy tắc trò chơi

Lệnh /gamerule [tên quy tắc] [giá trị] cho phép bạn thay đổi các quy tắc trò chơi. Bạn có thể tìm hiểu các quy tắc có sẵn bằng cách sử dụng lệnh /help gamerule.

Ví dụ, lệnh /gamerule keepInventory true sẽ giúp người chơi giữ lại tất cả vật phẩm trong túi khi chết.

Quản lý bảng điểm

Lệnh /scoreboard cho phép bạn quản lý các bảng điểm trong trò chơi. Bạn có thể tạo mới, xóa hoặc hiển thị các bảng điểm.

Ví dụ, lệnh /scoreboard objectives add kills "Số lần giết" stat.killedByEntity sẽ tạo một bảng điểm mới với tiêu đề “Số lần giết” và sử dụng thống kê “Số lần bị giết bởi đối tượng” làm tiêu chí.

Điền khối trong khu vực

Lệnh /fill [tọa độ x1] [tọa độ y1] [tọa độ z1] [tọa độ x2] [tọa độ y2] [tọa độ z2] [khối cụ thể] cho phép bạn điền một khu vực với một loại khối cụ thể.

Ví dụ, lệnh /fill 0 64 0 10 64 10 minecraft:gold_block sẽ điền một khối vuông với kích thước 10×10 bằng các khối vàng, có tâm ở tọa độ x=0, y=64, z=0.

Triệu hồi đối tượng

Lệnh /summon [tên đối tượng] [tọa độ x] [tọa độ y] [tọa độ z] cho phép bạn triệu hồi một đối tượng mới vào thế giới Minecraft. Bạn có thể chỉ định tên của đối tượng và tọa độ nơi đối tượng sẽ xuất hiện.

Ví dụ, lệnh /summon minecraft:pig 0 64 0 sẽ triệu hồi một con heo tại tọa độ x=0, y=64, z=0.

Cách để sử dụng lệnh ở trong Minecraft

Có 2 cách để sử dụng lệnh trong Minecraft :

Sử dụng lệnh thông qua hộp chat trên giao diện

lệnh help
  1. Mở Hộp Chat hoặc Giao Diện Lệnh:
    • Đối với phiên bản Java Edition, bạn có thể mở hộp chat bằng cách nhấn phím “T” trên bàn phím.
    • Đối với phiên bản Bedrock Edition hoặc các phiên bản khác như Java Edition trong chế độ Creative, bạn có thể mở giao diện lệnh bằng cách nhấn dấu “Slash” (/) trên bàn phím.
  2. Nhập Lệnh:
    • Nhập lệnh vào trong hộp chat hoặc giao diện lệnh. Đảm bảo rằng bạn nhập đúng cú pháp của lệnh và các tham số cần thiết. Ví dụ: /give @p minecraft:diamond 64 sẽ cho người chơi gần nhất 64 viên kim cương.
  3. Bấm Enter hoặc Xác Nhận:
    • Sau khi bạn nhập lệnh, bấm Enter trên bàn phím hoặc xác nhận trên giao diện để thực thi lệnh.
  4. Xem Kết Quả:
    • Lệnh sẽ được thực thi và kết quả sẽ hiển thị trong hộp chat hoặc trong trò chơi tùy thuộc vào phiên bản và cài đặt của bạn.

Sử dụng lệnh thông qua Command block

Để sử dụng được command block bạn hãy mở hộp chat sau đó nhập lệnh sau để lấy command block :

lệnh give command

/give @s command_block

command block
  1. Nhận Command Block:
    • Đảm bảo rằng bạn có quyền quản trị viên (OP) hoặc quyền đặc biệt trên máy chủ Minecraft để có thể nhận Command Block.
  2. Nhập Lệnh vào Command Block:
    • Đặt Command Block trong thế giới Minecraft của bạn.
    • Nhấp chuột phải vào Command Block để mở giao diện chỉnh sửa.
    • Nhập lệnh vào trong ô văn bản trong giao diện chỉnh sửa của Command Block.
  3. Cấu Hình Command Block (Tùy Chọn):
    • Bạn có thể cấu hình Command Block để thực hiện lệnh một cách tự động hoặc từ cơ sở dữ liệu như Redstone.
  4. Kích Hoạt Command Block:
    • Bạn có thể kích hoạt Command Block bằng cách sử dụng nguồn cấp điện như Redstone hoặc cách khác tùy thuộc vào cấu hình của bạn.
  5. Xem Kết Quả:
    • Khi Command Block được kích hoạt, lệnh sẽ được thực thi và kết quả sẽ hiển thị trong trò chơi.

Định danh người chơi hoặc thực thể trong lệnh

Trong Minecraft, các ký hiệu như @a, @p, @s, @r, @elà các định danh người chơi hoặc thực thể và thường được sử dụng trong các lệnh để chỉ định mục tiêu của hành động.

định danh
  • @a:
    • Đây là viết tắt của “all” (tất cả).
    • Khi sử dụng @a trong một lệnh, nó sẽ áp dụng hành động đó cho tất cả các người chơi trên máy chủ.
  • @p:
    • Đây là viết tắt của “nearest player” (người chơi gần nhất).
    • Khi sử dụng @p trong một lệnh, nó sẽ áp dụng hành động đó cho người chơi gần nhất với vị trí của lệnh đó.
  • @s:
    • Đây là viết tắt của “self” (bản thân).
    • Khi sử dụng @s trong một lệnh, nó sẽ áp dụng hành động đó cho bản thân của người chơi hoặc thực thể đang thực hiện lệnh.
  • @r:
    • Đây là viết tắt của “random” (ngẫu nhiên).
    • Khi sử dụng @r trong một lệnh, nó sẽ áp dụng hành động đó cho một người chơi hoặc thực thể ngẫu nhiên.
  • @e:
    • Đây là viết tắt của “entities” (thực thể).
    • Khi sử dụng @e trong một lệnh, nó sẽ áp dụng hành động đó cho tất cả các thực thể trong trò chơi, bao gồm cả người chơi, quái vật, và vật phẩm.

Kết luận

Qua việc nắm vững và hiểu biết về các lệnh, chúng ta có thể thúc đẩy sức sáng tạo của bản thân và khám phá những khía cạnh mới của trò chơi. Từ việc giải quyết các vấn đề khó khăn đến việc tạo ra các trải nghiệm độc đáo, việc sử dụng lệnh là một phần không thể thiếu của cuộc phiêu lưu Minecraft của chúng ta.

Categorized in:

Addon nâng cao,